Trichoderma sp là gì? Các công bố khoa học về Trichoderma sp

Trichoderma sp là một chi nấm phổ biến trong tự nhiên, thuộc họ Hypocreaceae. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng trong lĩnh vực nông nghiệp và môi trường, như...

Trichoderma sp là một chi nấm phổ biến trong tự nhiên, thuộc họ Hypocreaceae. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng trong lĩnh vực nông nghiệp và môi trường, như cung cấp phân giải chất hữu cơ và khả năng kiểm soát sự phát triển của các loại nấm gây bệnh khác nhau. Trichoderma sp cũng có khả năng tạo ra các enzym chống lại các loại vi khuẩn và nấm gây bệnh.
Trichoderma sp là một chi nấm đa dạng với hơn 200 loài đã được xác định. Nấm này thường được tìm thấy trong đất và môi trường tự nhiên khác, và có khả năng sống chủ yếu nhờ phân giải chất hữu cơ.

Trichoderma sp phát triển rễ với môi trường trên cơ sở tự sự tiếp xúc và tạo ra các enzyme cellulase, chitinase, protease và lipase để phân giải chất hữu cơ thành các sản phẩm như đường, axit hữu cơ và amino axit, cung cấp nguồn dinh dưỡng cho các loại vi sinh vật khác.

Ngoài khả năng phân giải chất hữu cơ, Trichoderma sp cũng có khả năng chống lại các loại nấm gây bệnh khác nhau thông qua cơ chế cạnh tranh nguồn cung cấp dinh dưỡng, cạnh tranh không gian sống, tạo ra chất kháng sinh và enzyme gây tổn hại cho vi khuẩn và nấm gây bệnh.

Trichoderma sp được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp và môi trường để kiểm soát sự phát triển của các loại nấm gây bệnh trên cây trồng và đảm bảo sự phân hủy chất hữu cơ hiệu quả trong đất. Loại nấm này cũng có thể sử dụng để tạo môi trường tốt cho cây trồng và giúp cải thiện sự phát triển của hệ thống rễ.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không tất cả các loài Trichoderma đều có hiệu quả trong việc kiểm soát nấm gây bệnh và cần có nghiên cứu kỹ thuật và kiểm soát chuẩn bị để đảm bảo hiệu suất và an toàn trong ứng dụng của chúng.
Trichoderma sp là một chi nấm cực kỳ đa dạng và phổ biến trên khắp thế giới, có thể tìm thấy trong nhiều môi trường như đất, rễ cây, cành cây, rơm rạ, bã hẹn, phân bò, nước ngầm, và môi trường nước ngọt. Chi này được phân loại vào họ Hypocreaceae, bộ Hypocreales.

Một số loài Trichoderma phổ biến bao gồm Trichoderma harzianum, Trichoderma viride, Trichoderma koningii, và Trichoderma reesei. Mỗi loài có đặc điểm sinh học và ứng dụng khác nhau, nhưng chung quy lại, chúng đều có khả năng chống lại nhiều loại nấm gây bệnh phổ biến.

Trichoderma sp có khả năng tạo ra một loạt enzyme trung gian như cellulase, chitinase, protease và lipase. Những enzyme này có khả năng phân hủy các thành phần mô tế bào của cây, như cellulose và chitin, giúp nấm cung cấp nguồn dinh dưỡng cho sự phát triển của mình.

Ngoài ra, Trichoderma sp còn có khả năng chống lại sự phát triển của các loại nấm gây bệnh khác nhau. Cơ chế chống lại này gắn liền với quá trình cạnh tranh với các nấm khác để lấy nguồn cung cấp dinh dưỡng. Trong quá trình này, Trichoderma có thể tiết chất diệt khuẩn và chất kháng sinh, tạo ra enzyme gây tổn hại cho vi khuẩn và nấm khác, và cạnh tranh không gian sống.

Với những ưu điểm trên, Trichoderma sp đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trichoderma sp được sử dụng để kiểm soát nấm gây bệnh trên cây trồng, giúp giảm sự phụ thuộc vào thuốc bảo vệ thực vật và tăng tỷ lệ sinh trưởng của cây trồng. Ngoài ra, Trichoderma sp cũng được sử dụng để giảm chất thải hữu cơ, tạo môi trường làm việc cho phân hủy sinh học, nâng cao sử dụng thải nông nghiệp và cải thiện chất lượng đất.

Trên thị trường, có nhiều dung dịch phân bón vi sinh chứa Trichoderma sp được sản xuất và bán để điều trị cây trồng, cung cấp nguồn dinh dưỡng cho đất và bảo vệ hệ vi sinh đất.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "trichoderma sp":

Trichoderma species — opportunistic, avirulent plant symbionts
Nature Reviews Microbiology - Tập 2 Số 1 - Trang 43-56 - 2004
β-Glucosidase: sản xuất vi sinh vật và ảnh hưởng đến quá trình thủy phân enzym cellulose Dịch bởi AI
Canadian Journal of Microbiology - Tập 23 Số 2 - Trang 139-147 - 1977

Quá trình chuyển đổi cellulose bằng enzym được xúc tác bởi hệ thống enzym đa dạng. Hệ thống enzym Trichoderma đã được nghiên cứu một cách sâu rộng và có hoạt tính β-glucosidase (EC 3.2.1.21) không đủ cho việc sacchar hóa cellulose thực tiễn. Các loài nấm aspergillus đen (A. niger và A. phoenicis) là những nhà sản xuất β-glucosidase vượt trội và một phương pháp sản xuất enzym này trong môi trường lỏng được trình bày. Khi các chế phẩm cellulase của Trichoderma được bổ sung β-glucosidase từ Aspergillus trong quá trình sacchar hóa thực tiễn, glucose là sản phẩm chủ yếu và tốc độ sacchar hóa được tăng đáng kể. Hiệu ứng kích thích của β-glucosidase dường như là do sự loại bỏ các mức độ ức chế của cellobiose.

#β-glucosidase #cellulose #Trichoderma #Aspergillus #saccharification #enzymatic hydrolysis
Trichoderma hamatum: Its hyphal interactions withRhizoctonia solani andPythium spp.
Microbial Ecology - Tập 7 Số 1 - Trang 29-38 - 1981
Unraveling the efficient applications of secondary metabolites of various Trichoderma spp.
Springer Science and Business Media LLC - - 2014
Volatile organic compounds emitted by Trichoderma species mediate plant growth
Springer Science and Business Media LLC - - 2016
Phản ứng phiên mã toàn bộ gen của Trichoderma reesei đối với lignocellulose bằng cách sử dụng giải trình tự RNA và so sánh với Aspergillus niger Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2013
Tóm tắtĐặt vấn đề

Phần lớn quy trình sản xuất nhiên liệu sinh học thế hệ thứ hai là quá trình phân giải enzym lignocellulose từ sinh khối thành đường có thể lên men. Nhiều loại nấm sản xuất enzym có khả năng phân giải lignocellulose và các hỗn hợp enzym từ một số loài nấm, bao gồm những loài được nghiên cứu kỹ lưỡng như Trichoderma reeseiAspergillus niger, hiện đang có sẵn trên thị trường cho quy trình này. Các hỗn hợp enzym có sẵn trên thị trường không nhất thiết đại diện cho sự đa dạng enzym mà các loại nấm tự sản xuất khi đối diện với một chất liệu lignocellulose phức tạp. Nghiên cứu đã được thực hiện để khám phá sự cảm ứng toàn cầu của các gen trong phản ứng với sự tiếp xúc của T. reesei với rơm lúa mì thông qua RNA-seq và so sánh với dữ liệu RNA-seq đã công bố cũng như mô hình cách mà A. niger cảm nhận và phản ứng với rơm lúa mì.

Kết quả

Trong T. reesei, mức độ của các phiên mã mã hóa cho các enzym phân giải thành tế bào đã biết và dự đoán rất cao sau 24 giờ tiếp xúc với rơm (khoảng 13% tổng số mRNA) nhưng thấp hơn so với A. niger (khoảng 19% tổng số mRNA). Phân tích kỹ lưỡng cho thấy rằng các enzym thuộc cùng họ hydrolase glycoside nhưng từ các họ esterase và lyase polysaccharide khác nhau đều được tăng cường trong cả hai sinh vật. Các protein phụ có thể có vai trò trong việc tăng cường phân giải carbohydrate trong A. niger cũng đã được phát hiện trong T. reesei và các loại enzym được cảm ứng nhìn chung tương tự với các enzym trong A. niger. Tương tự như A. niger, các phiên mã đối kháng có mặt trong T. reesei và sự biểu hiện của chúng được điều chỉnh bởi điều kiện sinh trưởng.

Kết luận

T. reesei sử dụng một loạt các enzym tương tự như A. niger để phân giải một chất nền lignocellulose rắn. Điều này cho thấy một chiến lược bảo tồn đối với việc phân hủy lignocellulose ở cả hai loại nấm ăn mùn. Nghiên cứu này cung cấp cơ sở cho việc phân tích và đặc trưng hóa các gen được chứng minh là có sự cảm ứng cao trong sự hiện diện của một chất nền lignocellulose. Dữ liệu sẽ giúp làm sáng tỏ cơ chế nhận diện chất nền rắn và sự phân hủy tiếp theo của T. reesei và cung cấp thông tin có thể hữu ích cho việc sản xuất hiệu quả nhiên liệu sinh học thế hệ thứ hai.

Tổng số: 600   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10